Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go at it” Tìm theo Từ | Cụm từ (178.428) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • áp suất ngoài, áp lực ngoài, áp lực ngoài, external pressure equalization, cân bằng áp suất ngoài, external pressure equalization, sự cân bằng áp suất ngoài, valve with external pressure equalizing connection, van có đường...
  • / pə'rifəri /, Danh từ: chu vi, ngoại vi; ngoại biên, (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài, phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device, Cơ...
  • / ´timbəriη /, Xây dựng: đài cọc gỗ, sự lát gỗ, sự ốp gỗ, thiết bị chống lò, Kỹ thuật chung: cốp pha, cốp-pha, kết cấu gỗ, sự chống bằng...
  • / staifl /, Ngoại động từ: làm ngột ngạt, làm khó thở, dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..), Đàn áp; kiềm chế, Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa)...
  • / ´swi:tnis /, Danh từ: tính chất ngọt; tính chất ngọt ngào, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu, Kinh tế: chất ngọt, độ...
  • / ´pɔləd /, Danh từ: Động vật cụt sừng, không có sừng, cây xén ngọn, cây đã bấm đọt, cám mịn còn ít bột, Ngoại động từ: cắt ngọn, xén...
  • / ´siræmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật làm đồ gốm, Xây dựng: thuật làm đồ gốm, Kỹ thuật chung:...
  • / 'sʌbə:b /, Danh từ: ngoại ô; ngoại thành, Xây dựng: khu ngoại thành, ven, Kỹ thuật chung: ngoại ô, ngoại thành, ngoại...
  • / ma:l /, Danh từ: (địa lý,địa chất) macnơ (đất gồm có đất sét và vôi), Ngoại động từ: bón macnơ (cho đất), Hóa học...
  • / ə,ridʤi'næliti /, Danh từ: tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, mới mẻ, cái độc đáo, Từ...
  • Địa chất: máy lật goòng, cái lật goòng, thiết bị lật goòng,
  • / ¸ekstrə´nju:kliə /, Tính từ: ngoài (hạt) nhân, Vật lý: ngoài hạt nhân,
  • / ´pɔplə /, Danh từ: (thực vật học) cây dương (cây cao thẳng, thân thon); gỗ dương (gỗ mềm), Hóa học & vật liệu: gỗ cây dương, Từ...
  • Thành Ngữ:, to go at, (thông t?c) c? l?i, ch?ng l?i, dánh l?i, xông vào dánh
  • bulông bắt chặt xuống, vít gỗ có đầu vuông, bulông neo đá xây, vít đầu móng, bulông móng, bulông neo, vít bắt gỗ,
  • / di:'bʌgiŋ /, Toán & tin: gỡ rối, sự gỡ rối, Kỹ thuật chung: sự chỉnh lý, sự dắt, sự gỡ rối, sự gỡ rối (chương trình), sự tìm chỗ...
  • / ´lignin /, Danh từ: (thực vật học) chất gỗ, linhin, Kỹ thuật chung: chất gỗ, licnin,
  • / 'sʌfəkeit /, Ngoại động từ: làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở, Nội động từ: tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở, Hình...
  • / ʌn´kiη /, Ngoại động từ: làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua, Nội động từ: từ bỏ ngai vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top