Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gone by” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.249) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, dead and gone, đã chết và chôn
  • Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai, có đá gơnai, gơnai, gneissic schist, đá phiến (dạng) gơnai, gneissic structure, kiến...
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of the edentity, thành phần của đơn vị, conponemt of momnet, thành phần của mônen, conponemt...
"
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • Idioms: to be cautioned by a judge, bị quan tòa khuyến cáo
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • Idioms: to do sth all by one 's lonesome, làm việc gì một mình
  • / di¸kæpi´teiʃən /, Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn, bị chặt đầu, Y học: thủ thuật...
  • / ¸aut´gou /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
  • Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối
  • Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy
  • Thành Ngữ:, foregone conclusion, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
  • / ,ʌndə'gou /, Ngoại động từ .underwent; .undergone: chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn), chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua, Hình...
  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • Idioms: to be fleeced by dishonest men, bị lừa gạt bởi những tên bất lương
  • Idioms: to be embarrassed by lack of money ., lúng túng vì thiếu tiền
  • / lu´gju:briəs /, Tính từ: sầu thảm, bi thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, doleful , dolorous , mournful , plaintive , rueful , sad , woebegone , woeful , bleak , depressing...
  • Ngoại động từ .overwent, .overgone: hơn hẳn, ưu việt hơn, Áp đảo // ( nội động từ) làm quá đáng, mất mát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top