Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gunn” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngưng tăng lương, sự ngưng trả lương, sự ngừng trả lương,
  • ngưng tụ hơi, sự ngưng tụ hơi, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh
  • nước gừng (đồ uống ướp gừng), Kinh tế: bia gừng, ' d™ind™”'eil, danh từ
  • khí ngưng tụ được, hơi ngưng tụ được, ga ngưng tụ được,
  • bình ngưng tự xả, dàn ngưng tự xả, giàn ngưng tự xả,
  • ống ngừng hơi nước, thiết bị tách nước ngưng, van hơi, bộ phận tách hơi nước, cốc ngưng,
  • sự ngưng tụ nhờ trộn, ngưng tụ hỗn hợp, sự ngưng hỗn hợp,
  • tổ ngưng tụ độc lập, tổ ngưng tụ độc lập (trọn bộ), tổ ngưng tụ trọn bộ,
  • sự polime hóa ngưng tụ, sự polyme hóa ngưng tụ, sự trùng hợp ngưng tụ,
  • bộ ngưng tụ lắp sẵn, bộ ngưng tụ tích hợp, tổ ngưng tụ lắp sẵn,
  • bộ ngưng tụ sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) bộ ngưng tụ sơ bộ, bộ ngưng tụ trước trước,
  • Danh từ: aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết, Y học: ngưng kết nguyên,
  • Danh từ: sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi, ngừng làm việc, Toán...
  • làm lạnh bằng ngưng tụ, làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi, làm mát (lạnh) bằng ngưng tụ, làm mát bằng ngưng tụ,
  • / ´dju:¸pɔint /, Danh từ: Điểm sương, Độ nhiệt ngưng, Toán & tin: điểm ngưng hơi, Xây dựng: điềm ngưng hơi,
  • / æp´niə /, Y học: ngạt, ngưng thở, apnea neonatorum, ngưng thở ở trẻ sơ sinh, deglutition apnea, ngưng thở khi nuốt
  • đường hầm nhánh, đường hầm xả, hầm tháo nước, bottom discharge tunnel, đường hầm xả đáy, lower discharge tunnel, đường hầm xả sâu, bottom discharge tunnel, hầm tháo nước ở đáy
  • / pɔ:z /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp,...
  • nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate defrost or, thiết bị đo điểm (đọng) sương, dew-point rise, tăng điểm (đọng) sương,...
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top