Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hút” Tìm theo Từ | Cụm từ (85.127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æd'sɔ:pʃn /, Danh từ: (hoá học) sự hút bám, Xây dựng: sự ngoại hấp, Kỹ thuật chung: hút bám, hấp phụ, hấp phụ,...
  • / 'sæ∫ei /, Danh từ: bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo), túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder, Kỹ thuật...
  • / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ đồng nghĩa: verb, noun, not a jot, không một chút nào, note , indicate...
  • / ig´zɔ:stʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt...
  • / ¸seri´mouniəs /, Tính từ: chuộng nghi thức, kiểu cách, khách sáo, Kỹ thuật chung: câu nệ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´wiðə /, Ngoại động từ: làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo, khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường)), (nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt...
  • / әb'sɔ:ptәns /, Kỹ thuật chung: năng suất hấp thụ, độ hấp thụ, hệ số hấp thụ, hệ số hút thu,
  • / 'defisit /, Danh từ: (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), Kỹ thuật chung: độ hụt, sự hụt, sự thiếu, Kinh...
  • / ¸ouvə´koutiη /, Danh từ: vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ (như) overcoat, Xây dựng: lớp vật liệu phủ, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: lò dùng sóng cực ngắn để nấu thức ăn thật nhanh; lò vi ba, Kỹ thuật chung: lò vi ba, lò vi sóng,
  • Danh từ: gánh hát, công ty cổ phần (do nhiều người đóng góp) (như) joint-stock company, Kỹ thuật chung: công ty cổ phần, Kinh...
  • / ´pi:ni¸plein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bán bình nguyên, Kỹ thuật chung: bán bình nguyên, exhumed peneplain, bán bình nguyên bóc trụi, incipient peneplain,...
  • Danh từ: kỹ thuật vẽ tranh (phát triển ở pháp vào cuối (thế kỷ) 19; vẽ bằng những chấm li ti thấy (như) một sự pha trộn màu),...
  • / dʒu´ræsik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura, Kỹ thuật chung: kỷ jura, jurassic period, kỷ jura, jurassic limestone, đá vôi kỷ jura, jurassic...
  • / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung: ngân hà, galactic center, tâm ngân hà, galactic cluster, chùm ngân hà, galactic cluster,...
  • / ´sɔ:pʃən /, Danh từ: sự hút thấm bề mặt, Y học: sự hút thấm bề mát, Kỹ thuật chung: hấp, sự hấp (hấp thụ...
  • Danh từ: máy hút bụi (như) vac, vacuum, Kỹ thuật chung: máy hút bụi, Từ đồng nghĩa: noun, hoover , vacuum sweeper
  • / ´ælədʒi /, Danh từ: (y học) sự dị ứng đối với thuốc men hoặc thức ăn, (thông tục) sự ác cảm, Kỹ thuật chung: dị ứng, Từ...
  • / ´li:flit /, Danh từ: lá non, (thực vật học) lá chét, tờ rách rời, tờ giấy in rời, tờ truyền đơn, Kỹ thuật chung: lá mỏng, Kinh...
  • / ´wislə /, Danh từ: người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót, ngựa thở khò khè, Kỹ thuật chung: đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top