Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Harengs” Tìm theo Từ | Cụm từ (108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´færiηks /, Danh từ, số nhiều .pharynges, .pharynxes: (giải phẫu) hầu, họng, Y học: họng,
  • Danh từ; số nhiều hypopharynges, hypopharynxes: hầu dưới, hạ hầu,
  • niêm mạc, niêm mạc, tunica mucosa coli, lớp niêm mạc kết tràng, tunica mucosa esophagi, lớp niêm mạc thực quản, tunica mucosa laryngis, lớp niêm mạc thanh quản, tunica mucosa pharyngis, lớp niêm mạc thực quản, tunica...
  • Thành Ngữ:, to die in harness, harness
  • / ¸færin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) viêm hầu, sự viêm họng, Y học: viêm họng, acute pharyngitis, viêm họng cấp, atrophic pharyngitis, viêm họng teo, follicular...
  • syn.arcus palatopharyngeus,
  • Thành Ngữ:, in double harness, cùng với nhau, chung với nhau
  • nhẫn hầu, cricopharyngeal muscle, cơ nhẫn hầu
  • cung vòm miệng sau (như arcus palatopharyngeus),
  • Idioms: to take the bearings of a coast, trắc định vị trí của một bờ biển
  • Idioms: to take the ship 's bearings, tìm vị trí của tàu, thuyền bằng cách trắc định
  • Thành Ngữ:, in harness, (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
  • sy arcus palatopharyngeus cung vòm mìệng sau.,
  • bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • sự phân chia cổng, phân chia cổng, single port sharing, phân chia cổng đơn
  • Idioms: to be bereaved of one 's parents, bị cướp mất đi cha mẹ
  • / a:´mɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) huy hiệu, armorial bearings, hình và chữ trên huy hiệu
  • Thành Ngữ:, to go ( get ) back into harness, lại lao đầu vào công việc
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • / ¸dʒeri´maiəd /, Danh từ: lời than van; lời than van ai oán, Từ đồng nghĩa: noun, diatribe , fulmination , harangue , philippic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top