Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have on the brain” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.396) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, craving , dehydrated , dog-hungry , drawn , dying , emaciated , empty , faint , famished , flying light , haggard , have...
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • Thành Ngữ:, to have many irons in the fire, khéo xoay sở
  • Thành Ngữ:, to have other fish to fry, có công việc khác quan trọng hơn
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội động từ:...
  • lá xương hệ havers,
  • lá xương hệ havers,
  • Idioms: to be all of a dither , to have the dithers, run, run lập cập
  • / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, behave...
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • Idioms: to have neither kith nor kin, trơ trọi một mình, không bạn bè, không bà con thân thuộc
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • Thành Ngữ:, on the brink of the grave, brink
  • Idioms: to have the bellyache, Đau bụng
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have a look-in, (thể dục,thể thao), (thông tục) có...
  • Thành Ngữ:, to bring somebody's gray hairs to the grave, o bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top