Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoạ” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / del /, Danh từ: thung lũng nhỏ (có cây cối), Hóa học & vật liệu: thung lũng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, dale , dingle...
  • / ´reil¸roud /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đường sắt, đường xe lửa, ( (thường) số nhiều) ngành đường sắt, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá)...
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
  • Danh từ số nhiều: Đội cận vệ ( anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia anh), (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội anh,
  • / ʌη´kɔ:k /, Ngoại động từ: mở nút, tháo nút (chai), (thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày (tâm tình), Hình Thái Từ: Hóa...
  • / ´ʃa:k¸skin /, Danh từ: da cá mập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải sakin (vải dệt có mặt mịn, hơi sáng dùng để làm áo choàng bên ngoài),
  • / ´vivi¸fai /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, làm cho hoạt động, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, animate ,...
  • / ¸paiərou´tekniks /, Danh từ số nhiều: thuật làm pháo hoa; nghề làm pháo hoa; buổi biểu diễn pháo hoa, ( số nhiều) sự bắn pháo hoa, việc bắn pháo hoa, ( số nhiều) sự sắc...
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
  • / ´breik¸aut /, Hóa học & vật liệu: sự tháo gỡ, Kinh tế: sự đột phá, sự vượt rào, Từ đồng nghĩa: noun, break...
  • / 'bʌtəflai /, Danh từ: con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, Cơ - Điện tử: van bướm,...
  • / 'bʌtris /, Danh từ: (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ, Ngoại động từ: chống đỡ,...
  • / dai'vest /, Ngoại động từ: cởi quần áo; lột quần áo, ( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ, hình thái từ: Hóa...
  • / ´sikətiv /, Danh từ: chất làm mau khô; sự mau khô, Hóa học & vật liệu: chất làm khô (dầu, sơn), chất làm khô (sơn), Điện...
  • / 'pitʃfɔ:k /, Danh từ: cái chĩa, cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa, Ngoại động từ: xới lên, hất lên, di chuyển (rơm, cỏ...
  • / ´desi¸keitə /, Danh từ: bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy, Hóa học & vật liệu: bình làm khô, Toán & tin:...
  • / keg /, Danh từ: thùng chứa (khoảng 40 lít), Kinh tế: thùng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, keg beer, bia trong thùng, rót ra nhờ...
  • / træn'zækt /, Ngoại động từ: làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết, Hình Thái Từ:
  • / ɪˈleɪt /, Ngoại động từ: làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top