Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold one” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hold one's own, own
  • dao tiện cắt đứt, cutting-off tool holder, giá dao tiện cắt đứt
  • ngưỡng đường băng, runway threshold marking, sự đánh dấu ngưỡng đường băng
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) one's head high, ng?ng cao d?u
  • Thành Ngữ:, a household name, từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)
  • Idioms: to take hold of one 's ideas, hiểu được tư tưởng của mình
  • công ty chủ quản ngân hàng, công ty holding ngân hàng, công ty mẹ ngân hàng,
  • Thành Ngữ:, to give somebody the bag to hold, chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
  • công trái, state loan bond, phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • Tính từ: (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh, (thuộc) mục sư, Từ đồng nghĩa: adjective, to hold...
  • mức chứa, khả năng giữ, dung lượng, sức chứa, trọng tải, water holding capacity, khả năng giữ nước
  • Phó từ: Đáng lo ngại, đáng băn khoăn, hold-ups are increasing disquietingly, nạn cướp cạn đang gia tăng một cách đáng ngại
  • bệ đỡ, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, giá kẹp, tool holding fixture, đồ gá kẹp chặt dụng cụ
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • Thành Ngữ:, to leave sb holding the baby, giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
  • / ˈvælər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như valour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, backbone * , boldness , courage , dash * , defiance , derring-do * , determination...
  • Idioms: to have a stranglehold on sb, tóm họng, nắm cổ người nào
  • / 'kændlstik /, Danh từ: giá đỡ nến, Từ đồng nghĩa: noun, candelabra , candelabrum , menorah , pricket , sconce , taper holder
  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
  • Thành Ngữ:, money for jam/old rope, như money
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top