Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horizontal financial analysis” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.620) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân tích tài chính, financial analysis journal, tập san phân tích tài chính, financial analysis ratios, tỷ lệ phân tích tài chính, financial analysis software, phần mềm phân tích tài chính
  • phân tích tỉ suất, phân tích tỷ số, phân tích tỷ suất, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
  • các tỷ số, hệ số tài chính, tỷ số tài chính, tỷ suất tài chính, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
  • thời gian xóa, khoảng trắng, khoảng xóa, horizontal-blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, vertical blanking interval, khoảng xóa dọc
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • / kən'sʌltənsi /, Danh từ: sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn, cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó, địa vị của người tư vấn, to open a financial...
  • phân tích thống kê, sự phân tích thống kê, phân tích thống kê, phân tích thống kê, astap ( advancedstatistical analysis program ), chương trình phân tích thống kê nâng cao, sas ( statisticalanalysis system ), hệ thống...
  • / fai'næn∫əli /, Phó từ: về phương diện tài chính, về mặt tài chính, this project is financially feasible, dự án này khả thi về phương diện tài chính
  • phân tích phí tổn, benefit-cost analysis, phân tích phí tổn-lợi ích, marketing cost analysis, phân tích phí tổn tiếp thị
  • phân tích phổ, sự phân tích phổ, sequential spectrum analysis, sự phân tích phổ tuần tự, simultaneous spectrum analysis, sự phân tích phổ song song
  • sự tính (toán) ổn định, phân tích độ ổn định, sự phân tích định tính, sự phân tích ổn định, position stability analysis, sự tính (toán) ổn định vị trí, shape stability analysis, sự tính (toán) ổn định...
  • sự phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, phân tích các rủi ro (trong đầu tư vốn), phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, specific risk analysis, sự phân tích rủi ro cá biệt, specific risk analysis, sự phân...
  • sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, canonical correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc
  • số nhiều của analysis,
  • năm tài chính (quốc gia), năm báo cáo tài khóa, năm kế toán, năm tài chính, tài khóa, end of the financial year, cuối năm tài khóa, end of the financial year, cuối tài khóa, last financial year, tài khóa vừa qua
  • sự phân tích lỗi, phân tích sai số, phân tích độ sai, phân tích lỗi, sự phân tích sai số, sự phân tích (các) sai sót, backward error analysis, phép phân tích lỗi ngược, error analysis routine, thủ tục phân tích...
  • Danh từ: sự phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, phân tích hệ thống, phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, sad ( systemsanalysis definition ), định nghĩa phân tích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top