Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horizontal financial analysis” Tìm theo Từ (1.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.507 Kết quả)

  • phân tích tài chính, financial analysis journal, tập san phân tích tài chính, financial analysis ratios, tỷ lệ phân tích tài chính, financial analysis software, phần mềm phân tích tài chính
  • phân tích chiều ngang, phân tích hàng ngang,
  • tỷ lệ phân tích tài chính,
  • phân tích tỷ suất tài chính,
  • tập san phân tích tài chính,
  • phần mềm phân tích tài chính,
  • phân tích bảng báo cáo tài chính,
  • nhà phân tích tài chính độc quyền,
  • phân tích bảng quyết toán tài chánh,
  • sự phân tích các chỉ số tài chánh,
  • / fai'næn∫l /, Tính từ: (thuộc) tài chính, (về) tài chính, Toán & tin: tài chính, Xây dựng: thuộc tài chính, Từ...
  • / ,hɔri'zɔntl /, Tính từ: (thuộc) chân trời; ở chân trời, ngang, nằm ngang, Danh từ: Đường nằm ngang, thanh ngang, Toán & tin:...
  • phân tích báo cáo tài chính theo chiều dọc,
  • / ə'næləsis /, Danh từ, số nhiều .analyses: sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích, Nghĩa chuyên ngành: phép tính toán,...
  • số liệu về tài chính, số liệu về tài chính trong đấu thầu là những số liệu được quy định trong hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu yêu cầu nhà thầu khai báo để làm cơ sở đánh giá năng...
  • nhân viên kiểm tra tài chính,
  • quảng cáo tài chính,
  • tài sản tài chính,
  • sự giúp đỡ tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top