Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot foot” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to follow in sb's footsteps, theo bước chân ai
  • / ˈwɜrldˈklæs, ˈwɜrldˈklɑs /, Tính từ: cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới, a world-class footballer, một cầu thủ bóng đá tầm cỡ thế giới
  • viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • Thành Ngữ:, to get across the footlights, get
  • Idioms: to be an onlooker at a football match, xem một trận đá bóng
  • Idioms: to go part of the distance on foot, Đi bộ một quãng đường
  • Thành Ngữ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • phà chở khách đi bộ, foot-passenger ferry, phà chở khách (đi bộ)
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • / ´fut¸fɔ:l /, Danh từ: bước chân, tiếng chân đi, Từ đồng nghĩa: noun, footstep , step
  • Idioms: to be a fiend at football, kẻ tài ba về bóng đá
  • Thành Ngữ:, to catch sb on the wrong foot, tình cờ gặp ai
  • dầm hình chữ t, tee-beam footing, móng dầm hình chữ t
  • / ,ef si: /, viết tắt, câu lạc bộ bóng đá ( football, .Club):,
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • Thành Ngữ:, to wait on somebody hand and foot, hầu hạ từ đầu đến chân
  • Thành Ngữ:, to tie sb hand and foot, tước đoạt sự tự do của ai
  • Idioms: to be on a good footing with sb, có quan hệ tốt với ai
  • Thành Ngữ:, to have the black ox tread on one's foot, gặp điều bất hạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top