Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot foot” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • Danh từ: (âm nhạc) fa, viết tắt, hiệp hội túc cầu, hiệp hội bóng đá ( football association),
  • / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, fancy-free , footloose...
  • như foot-gear,
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
  • / ´fræηk¸fə:tə /, Kinh tế: dồi, xúc xích, Từ đồng nghĩa: noun, bowwow , coney island , dog * , footlong , frank , hot dog , link , weenie , wiener , wienerwurst
  • Thành Ngữ:, to get across ( over ) the footlights, (thông t?c) d?t, du?c khán gi? ti?p nh?n d? dàng (câu nói trong v? k?ch...)
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • Thành Ngữ:, to put the shoe on the right foot, phê bình đúng, phê bình phải
  • Idioms: to have a light foot, Đi nhẹ nhàng
  • / 'wɔ:mə /, danh từ, (nhất là trong từ ghép) lồng ấp; cái làm nóng lên, a foot-warmer, cái sưởi/ủ chân
  • / pɑ:θ /, Danh từ, số nhiều .paths: Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath, hướng đi, đường đi, Đường lối (chiều hướng hành động), con đường để đi...
  • móng liên tục dưới tường, móng băng, long strip footing, móng băng dài
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • sự xói mòn mương máng, sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1 foot). nói chung, mương máng là loại rãnh đủ sâu để giao nhau với nông cụ.
  • / 'rʌgbi /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby football,
  • Thành Ngữ:, to wait on sb hand and foot, hầu hạ từng li từng tí
  • như footballer,
  • Idioms: to have a crippled foot, què một chân
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top