Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot foot” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, to tread under foot, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
  • cầu cho người đi bộ, đường đi bộ, foot-path paving, mặt lát đường đi bộ
  • Thành Ngữ:, from head to foot, từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân
  • / ´futsi /, Danh từ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • / ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
  • / ´fut¸wɔ:n /, tính từ, mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều), bị bước chân làm mòn, footworn stairs, cầu thang bị bước chân làm mòn
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • Thành Ngữ:, to serve ( wait on ) somebody hand and foot, t?n tay ph?c v? ai, làm m?i vi?c l?t v?t d? ph?c v? ai
  • / ,ɑ:r ef 'ci: /, Danh từ: ( rfc) (viết tắt) của rugby football club câu lạc bộ bóng bầu dục,
  • Thành Ngữ:, to be on the books of a football team, được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • / ´mæn¸sə:vənt /, Danh từ, số nhiều là .menservants: Đầy tớ trai, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , butler , footman , steward , valet
  • / 'ti-ʃeipt /, hình chữ t, tiết diện chữ t, inverted t-shaped footing, móng hình chữ t lật ngược, t-shaped pier, trụ hình chữ t
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • / nou´viʃiit /, như noviciate, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , tenderfoot , tyro
  • / ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, american football , canadian...
  • / ´fut¸lu:s /, Tính từ: rảnh chân, Từ đồng nghĩa: adjective, footloose and fancy-free, tự do hành động theo ý chí cá nhân, easygoing , free and easy , go-as-you-please...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top