Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hotels” Tìm theo Từ | Cụm từ (472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như anchoress,
  • / ¸foutoui´lektrik /, Tính từ: quang điện, Điện: thuộc quang điện, Kỹ thuật chung: quang điện, external photoelectric effect,...
  • Danh từ: sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt, Từ đồng nghĩa: noun, fervor , hotness , torridness
  • Danh từ: (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shoveller,
  • như pilotless aircraft,
  • thiết bị đẩy schttel,
  • các dịch vụ kinh doanh intelsat,
  • / 'houstis /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ, nữ tiếp viên hàng không ( (cũng) air hostess), nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc...
  • / 'houmlaik /, Tính từ: như ở nhà, như trong gia đình, homelike atmosphere, không khí như ở nhà mình
  • Tính từ: có hình dáng vịnh, an embayed shoreline, bờ biển có hình dáng vịnh
  • sự bức xạ hồng ngoại, bức xạ hồng ngoại, tiahồng ngoại, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa, near-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần, photoelectric infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần,...
  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • dịch vụ kinh doanh quốc tế (từ viết tắt của intelsat),
  • / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , squawk
  • / i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, registered voters , body politic , constituency , voter
  • Danh từ: sự không có quả, sự không có kết quả; sự vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, bootlessness , unavailingness...
  • / ri´mɔnstrəns /, Danh từ: sự quở trách, sự phản đối, sự phản kháng, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation...
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
  • Thành Ngữ:, to open bowels, làm cho ai di ngoài du?c, làm cho nhu?n tràng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top