Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hysical” Tìm theo Từ | Cụm từ (561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / trænz´dju:s /, ngoại động từ, biến năng; chuyển đổi, sense organs transduce physical energy into a nervous signal, các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh
  • mạng vật lý, physical network management (pnm), quản lý mạng vật lý
  • giao diện vật lý, gti physical interface (gpi), giao diện vật lý gti
  • khối dữ liệu, end of data block (eodb), kết thúc khối dữ liệu, physical data block, khối dữ liệu vật lý
  • Tính từ, cũng như diaphysial: (thuộc) thân xương dài, Y học: (thuộc) thân xương,
  • / ´tipik /, tính từ, tiêu biểu, điển hình (như) typical, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , prototypical...
  • / tju:´bə:kjuləs /, tính từ, (thuộc) bệnh lao; có tính chất của bệnh lao; bị bệnh lao, gây bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculate
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • / ¸pærədig´mætik /, tính từ, (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , prototypal ,...
  • như house-physician,
  • Thành Ngữ:, physician in ordinary, bác sĩ thường nhiệm
  • Danh từ: thầy thuốc gia đình, Y học: bác sĩ giađình, Từ đồng nghĩa: noun, family physician , family practitioner , gp , g .p.,...
  • / kən'sʌltiη /, Tính từ: cố vấn, để hỏi ý kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, consulting engineer, kỹ sư cố vấn, consulting physician, bác sĩ được mời...
  • nhạc cụ, electronic musical instrument, nhạc cụ điện tử, midi ( musical instrument digital interface ), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số, musical instrument digital interface (midd), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
  • như nonsensicality,
  • như unmusical,
  • chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ
  • Tính từ: tân cổ điển, neoclassical music, âm nhạc tân cổ điển
  • / fæn'teiziə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc phóng túng, Từ đồng nghĩa: noun, musical fantasy , capriccio , roulade , fantastical air
  • bán kính điện tử, bán kính electron, classical electron radius, bán kính electron cổ điển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top