Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hysical” Tìm theo Từ | Cụm từ (561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sau, siêu, biến đổi, metasedimentary, sau trầm tích, metaphysics, siêu hình học, metachromatic, biến sắc
  • lý thuyết đàn hồi, lý thuyết đàn hồi, classical theory of elasticity, lý thuyết đàn hồi cổ điển
  • / sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic , musical , symphonic
  • / kɔmpju:'tei∫nəl /, tính từ, có sử dụng máy điện toán, computational physics, vật lý học dùng máy điện toán
  • Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy bạ
  • / ´slouθful /, Tính từ: lười biếng, uể oải, Từ đồng nghĩa: adjective, comatose , dallying , dull , idle , inactive , inattentive , indolent , inert , lackadaisical...
  • / ə´strɔnɔmə /, Danh từ: nhà thiên văn học, Kỹ thuật chung: nhà thiên văn (học), Từ đồng nghĩa: noun, astrophysicist ,...
  • / ¸endou¸mi:tri´ousis /, Y học: bệnh lạc nội mạc tử cung, endometriosis vesical, bệnh lạc nội mạc tữ cung bàng quang
  • / ´vesikl /, Tính từ: (thuộc) bóng đái, bọng, túi, nan, Y học: thuộc bàng quang, thuộc túi mật, vesical calculus, sỏi bóng đái
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • Danh từ, số nhiều .physics: vật lý học, Xây dựng: vật lý học, Y học: vật lý học, Điện lạnh:...
  • / ju:´fɔnik /, Êm tai, thuận tai, (ngôn ngữ học) hài âm, Từ đồng nghĩa: adjective, ju:'founj”s, tính từ, dulcet , euphonious , melodic , musical , tuneful
  • / mi´lɔdik /, Tính từ: du dương, Từ đồng nghĩa: adjective, musical , tuneful , dulcet , euphonic , euphonious , ariose , arioso , canorous , melodious
  • / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at ease , calmed , clearheaded , commonsensical , confident ,...
  • / nɔn´sensikl /, Tính từ: vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ, don't be nonsensical!, không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!, Từ đồng nghĩa:...
  • / pi: eitʃ di: /, Danh từ: như ph.d (anh mỹ), tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy), to have a phd in physics, có bằng tiến sĩ vật lý
  • / ´læηgərəs /, tính từ, Ẻo lả, yếu đuối, uể oải, lừ đừ, nặng nề, u ám (trời, thời tiết), Từ đồng nghĩa: adjective, flagging , lackadaisical , leaden , limp , listless , lymphatic...
  • Phó từ: về bản chất, thực chất, these homeless children are not intrinsically astute, những đứa trẻ lang thang này không phải là ranh ma về...
  • / ´dru:piη /, tính từ, cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, Ủ rũ; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, cernuous , enervated , flaccid , lackadaisical , languid , languorous , lethargic...
  • / ´flægiη /, danh từ, sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến, Từ đồng nghĩa: adjective, lackadaisical , languorous , leaden , limp , listless , lymphatic , spiritless,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top