Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IEF” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ, (thuộc) thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau),...
  • Thành Ngữ:, the villain of the piece, (đùa cợt) người chịu trách nhiệm, vật chịu trách nhiệm (về một số điều rắc rối, thiệt hại..)
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • / ri´trentʃ /, Ngoại động từ: hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiệm (các khoản chi tiêu..), cắt bớt số lượng (tiền chi tiêu); giảm (chi), bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...);...
  • / pə¸tikju´læriti /, Danh từ: tính cá biệt, tính riêng biệt, Đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính kiểu...
  • Phó từ: túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc),
  • / ə¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự chiếm đoạt làm của riêng, sự dành riêng (để dùng vào việc gì), Kinh tế: biểu quyết ngân sách (của quốc hội),...
  • Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job with tied accommodation, một việc làm có...
  • Danh từ: vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...), Xây dựng:...
  • Danh từ: sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)
  • / skrip´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .scriptoria: phòng làm việc, phòng viết (trong tu viện),
  • Danh từ: (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety
  • / ˈeɪdʒənt /, Danh từ: người đại lý, ( số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, Điệp viên, đặc vụ, tác nhân; chất, Hóa học & vật liệu:...
  • / ¸mæni´fæktʃərə /, Danh từ: người bịa chuyện, người chế tạo, người sản xuất, nhà văn viết ẩu để kiếm tiền, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng, Đấu...
  • Tính từ: không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí, không điều độ,
  • bản điều nghiên, bản thông tin vắn tắt cung cấp thông tin về rủi ro, chi phí và việc thực hiện của các phương pháp thay thế, các ý tưởng phòng tránh ô nhiễm, sáng kiến hỗ trợ, nỗ lực tình nguyện...
  • người mới, thành viên mới ( thiếu kinh nghiệm trong bất kỳ nghề nghiệp hay hoạt động nào ),
  • kinh nghiệm của nhà thầu, kinh nghiệm của nhà thầu là những việc nhà thầu đã từng thực hiện, nó là tiêu chí rất quan trọng trong đánh giá năng lực của nhà thầu. kinh nghiệm của nhà thầu được...
  • Tính từ: thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp, thuộc nhà khoa học nghiên cứu ở hậu trường, buồng hướng ra sân, nhà kho, back room boys, những người...
  • / ´weistful /, Tính từ: gây ra lãng phí, hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top