Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Immergé” Tìm theo Từ | Cụm từ (90) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / læm'mə:ʤiə /, Danh từ, cũng lammergeyer: loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ pirênê đến bắc trung quốc),
  • dập tràn đỉnh rộng, cửa van, đập tràn, đập tràn đỉnh rộng, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước
  • Thành Ngữ:, to go glimmering, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
  • khối xây đá hộc, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
  • bất chỉnh hợp cimmeri,
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • nhiệt kế nhúng, total immersion thermometer, nhiệt kế nhúng hoàn toàn
  • Danh từ: kính hiển vi điện tử, kính hiển vi điện tử, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử chìm, scanning electron microscope, kính hiển vi điện tử quét, scanning transmission...
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • khối xây đá, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Thành Ngữ:, the submerged tenth, tầng lớp cùng khổ trong xã hội
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • Danh từ: Ánh sáng le lói; chập chờn, khái niệm mơ hồ, to have a glimmering of the truth, có một khái niệm mơ hồ về sự thật
  • / səb´mə:ʃən /, như submergence, Hóa học & vật liệu: sự chìm ngập, Ô tô: ngộp xăng, Kỹ thuật chung: chìm ngập, sự...
  • nhà máy thủy điện, trạm thủy điện, high-head water power plant, nhà máy thủy điện cột nước cao, open-air water power plant, nhà máy thủy điện lộ thiên, submerged water power plant, nhà máy thủy điện có đập...
  • nhà máy thủy điện, nhà máy thuỷ điện, high-head water power plant, nhà máy thủy điện cột nước cao, open-air water power plant, nhà máy thủy điện lộ thiên, submerged water power plant, nhà máy thủy điện có đập...
  • sự hàn hồ quang chìm, hàn điện hồ quang dưới nước, hàn điện xì, hàn hồ quang nhúng chìm, sự hàn hồ quang dưới lớp trợdung, automatic submerged arc welding, sự hàn hồ quang chìm tự động
  • Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng thương mại mỹ, canadian chamber of commerce, phòng thương mại ca-na-đa, chairman of chamber...
  • phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top