Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In some such way” Tìm theo Từ | Cụm từ (167.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ai´sɔmərəs /, Tính từ: cùng có một số phần như nhau, (thực vật học) đẳng số, (như) isomeric,
  • / iks´klu:ʒən /, Danh từ: sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...), sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, to the exclusion of somebody (something),...
  • / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ đồng nghĩa: adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome...
  • chuyển động chạy dao, cơ cấu chạy dao, sự chạy dao, chuyển động chạy dao, chuyển động ăn dao, sựchạy dao, main feed motion, chuyển động chạy dao chính
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
  • / ´bekən /, Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to beckon someone to come nearer,...
  • / ¸insou´mʌtʃ /, Phó từ: ( + that) đến mức mà, ( + as) (như) inasmuch, he worked very fast , insomuch that he was through in an hour, nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng,...
  • Thành Ngữ:, put the squeeze on somebody ( to do something ), (thông tục) dùng sức ép đối với ai để hành động theo một cách cụ thể nào đó
  • / dʒə´kous /, Tính từ: Đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài, Từ đồng nghĩa: adjective, comedic , facetious , funny , jocular , witty , cheerful , frolicsome...
  • / hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, amusement , entertainment , fun , merriment , cheerfulness , mirthfulness , blitheness , blithesomeness...
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
  • Thành Ngữ:, slog ( away ) at something, (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • Thành Ngữ:, to tick something away, đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
  • Thành Ngữ:, prise something out of somebody, cậy răng ai; moi
  • Thành Ngữ:, come/go to the/somebody's rescue, cứu ai, giúp đỡ ai
  • Thành Ngữ:, in sympathy ( with somebody / something ), bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp..
  • Thành Ngữ:, praise somebody / something to the skies, tán dương lên tận mây xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top