Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the same category” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.191) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / treɪd /, hình thái từ: Danh từ: nghề, nghề nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, sự kinh doanh một loại cụ thể, cách kiếm...
  • tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • / ´gɔsəmə /, Tính từ: mỏng nhẹ như tơ, Danh từ: tơ nhện, the, sa, vải mỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch
  • bre & name / kju: /, Hình thái từ: Danh từ: tóc thắt đuôi sam, hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau, Nội động từ:...
  • / ¸saiə´mi:z /, Tính từ: (thuộc) thái lan, (thuộc) nhân dân thái lan, (thuộc) ngôn ngữ thái lan, Danh từ, số nhiều .siamese: ( số nhiều) người thái...
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • / ¸ouvə´kɔmen¸seit /, Ngoại động từ: cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu, working mothers often overcompensate for their absences...
  • / 'kri:mi /, Tính từ: có nhiều kem, mượt, mịn, Kinh tế: thuộc kem, Từ đồng nghĩa: adjective, creamed , feathery , fluffy , gloppy...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • Thành Ngữ:, to sail in the same boat, (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
  • Thành Ngữ:, to be in the same boat, cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
  • / broutʃ /, Danh từ: trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo), Từ đồng nghĩa: noun, bar pin , breastpin , clip , cluster , jewelry , bar , cameo , clasp , ornament , pin...
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • Thành Ngữ:, be in the same boat, cùng hội cùng thuyền; cùng chung cảnh ngộ
  • Thành Ngữ:, to be in the same box, cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
  • / æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng, alias , epithet , nickname , surname
  • Thành Ngữ:, not in the same street ( as somebody / something ), kém tài ai; không so sánh được với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top