Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the toilet” Tìm theo Từ | Cụm từ (152.144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
  • / ´tɔilit¸roul /, danh từ, cuộn giấy vệ sinh,
  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp,
  • nồi hơi đun nước, water-heating boiler house, gian nồi hơi đun nước
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • ống trao đổi nhiệt (trong lò hơi), ống dẫn nước, ống nước, cooling water tube, ống nước giải nhiệt, water tube bank, giàn ống nước, water tube boiler, nồi hơi ống nước, water-tube boiler, nồi hơi có ống...
  • / ´linsi:d /, Danh từ: hạt lanh, Hóa học & vật liệu: hạt lanh, Kinh tế: hạt lanh, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun...
  • / səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blunt , boiled...
  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Xây dựng: = concealed cistern, két nước âm tường cho toilet,
  • / 'kɔ:ldrən /, Kỹ thuật chung: nồi hơi, Từ đồng nghĩa: noun, boiler , cauldron , kettle , pot , vat
  • được xoắn được vặn, bện, bị xoắn, vặn, xoắn [bị xoắn], Từ đồng nghĩa: adjective, awry , bent , braided , coiled , complicated , contorted...
  • / ¸dilə´tænti /, Danh từ, số nhiều .dilettanti: người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì), Tính...
  • / ´tɔilit¸set /, danh từ, bộ đồ trang điểm,
  • / ´tɔilit¸teibl /, danh từ, bàn phấn, bàn trang điểm,
  • / 'vaiəlit /, Tính từ: tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại, Danh từ: cây hoa tím, cây hoa vi-ô-lét, màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top