Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Juliet” Tìm theo Từ | Cụm từ (502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngày juliêng, ngày tháng julius, ngày tháng lịch julius, modified julian date-mjd, ngày juliêng biến đổi
  • / ´dʒu:liən /, Tính từ: juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za, julian calendar, lịch juliêng (do giu-li-út xê-za cải biên)
  • / ә'kju:mjuleitә /, Danh từ: người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học), Ô...
  • số ngày juliêng,
  • ngày juliêng biến đổi,
  • / fə'sikjuleitid /, như fascicled,
"
  • / tʌ´rikjuleitid /, như turriculate,
  • / 'vækjuəm-'insjuleitid /, được cách (nhiệt) bằng chân không, được cách nhiệt (bằng) chân không,
  • / 'sækjuleitid /, Tính từ: kết túi; hình thành túi, Y học: có túi,
  • / tes´tikjuleit /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hòn dái,
  • / 'regjuleitiŋ /, sự điều chỉnh, việc điều chỉnh, điều chỉnh, điều tiết, chỉnh hình, san phẳng mặt đường, back pressure regulating, sự điều chỉnh đối áp
  • / i'nɔkjuleit /, Ngoại động từ: chủng, tiêm chủng, (nông nghiệp) ghép (cây), Y học: cấy truyền, tiêm truyền, Điện lạnh:...
  • / mə´trikjuleit /, Ngoại động từ: tuyển vào đại học, Nội động từ: trúng tuyển vào đại học, Danh từ: Từ...
  • / 'kælkjuleitə /, Danh từ: máy tính bỏ túi, Toán & tin: dụng cụ tính toán. máy tính, Kỹ thuật chung: máy điện toán,...
  • / 'regjuleitə /, Danh từ: người điều chỉnh, máy điều chỉnh, người lãnh đạo, Toán & tin: (điều khiển học ) cái điều chỉnh, Xây...
  • / 'tæbjuleitə /, Danh từ: người lập bảng, thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn định khi đánh bảng, đánh cột hàng dọc, Toán...
  • / 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), regulated flow, dòng chảy được điều chỉnh, regulated power supply,...
  • / 'stimjuleit /, Ngoại động từ: kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì, làm cho làm việc, làm cho hoạt động, khơi dậy sự quan tâm, sự hào hứng của (ai),...
  • / 'kælkjuleit /, Động từ: tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp, ( + on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa...
  • / ´ɔsi¸leit /, tính từ, (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ), ' ˜kjuleit oculated, ˜kjuleitid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top