Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Juliet” Tìm theo Từ | Cụm từ (502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngày juliêng zêrô,
  • / di:'pɔpjuleitə /, Danh từ: nhân tố giảm số dân,
  • / ¸dʒu:li´en /, Danh từ: loại xúp có rau thái dài, Tính từ: Được cắt thành những lát mỏng và dài, julienne potatoes, khoai tây thái mỏng và dài,
  • / i´mækjulitnis /, như immaculacy,
  • có một móng vuốt (thú vật) (như) soliped, , s˜li'd—–gjulit, tính từ
  • / [,ri:kə'pitjuleit] /, Ngoại động từ: tóm lại, tóm tắt lại, Kinh tế: tóm lại, tóm tắt lại, trình bày sơ lược lại, Từ...
  • / 'kælkjuleitiɳ /, Tính từ: thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt, Kỹ thuật chung: sự tính toán, Từ đồng nghĩa:...
  • / əb'skwɔtjuleit /, nội động từ, trốn chạy,
  • / ə'sidjuletid /, Tính từ: hơi chua, có pha axit, Kinh tế: hơi chua,
  • / ´pʌstju¸leit /, Tính từ: mọc đầy mụn mủ, mọc mụn mủ, thành mụn mủ, ' p—stjuleit, nội động từ
  • / 'emjuleitə /, Danh từ: người thi đua, Đối thủ, Kỹ thuật chung: bộ mô phỏng, emulator generation, sự tạo bộ mô phỏng, emulator high level language application...
  • / ´pɔpjulist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa dân tuý, người theo chủ nghĩa dân kiểm ( mỹ), Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa dân túy, populist theories, học...
  • / 'kænjuleit /, Động từ: Đưa ống thông dò vào cơ thể,
  • / ¸ina:´tikjulitnis /, danh từ, tính không rõ ràng, sự không nói rõ ràng được, sự không có tài ăn nói,
  • / pælmi'foulieitid /, Tính từ: có lá xẻ chân vịt,
  • / a:´tikjulitnis /, danh từ, sự phát âm rõ ràng và rành mạch, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • / 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a calculated insult, một lời sỉ nhục có tính toán từ trước, computed , reckoned , determined...
  • / 'simjuleitə /, Danh từ: người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt, Toán & tin: (máy tính ) thiết bị mô hình hoá, (phần mềm) trình giả...
  • / mə'nipjuleitə /, Danh từ: người vận dụng bằng tay, người thao tác, người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé), (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip, Xây...
  • / 'mækjuleit /, Ngoại động từ: làm cho có vết; làm nhơ bẩn, Tính từ: có vết; có điểm nhơ bẩn, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top