Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the lid on” Tìm theo Từ | Cụm từ (232.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep the wolf from the door, vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, to keep the flag flying, không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ
  • / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa: noun, herder , sheepherder , cowherd , goatherd , ranch hand , cattleman , range rider , buckaroo ,...
  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
  • Thành Ngữ:, to keep one's end up, kiên trì theo đuổi mục đích đến cùng, giữ vững lập trường
  • Thành Ngữ:, to keep the house, phải ở nhà không bước chân ra cửa
  • / ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau), would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất...
  • hiệu lực của hồ sơ dự thầu, a period of time after the date of bid opening , specified in the instructions to bidders , for which bids must be valid ., là thời hạn hsdt có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong...
  • Thành Ngữ:, to keep ( hold ) the ring, (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
  • Thành Ngữ:, to keep somebody in the air, để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì
  • Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi
  • Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top