Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock cold” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to knock the stuffing out of sb, đánh gục, đánh quỵ
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding , caution , caveat , monition
  • đơn vị dữ liệu, cryptographic data unit, đơn vị dữ liệu mã hóa, pdu ( protocoldata unit ), đơn vị dữ liệu giao thức, protocol data unit (pdu), đơn vị dữ liệu giao thức
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
  • không khí lạnh, cold air atmosphere, khí quyển không khí lạnh, cold air atmosphere, không khí lạnh của khí quyển, cold air atmosphere, atmosphe không khí lạnh, cold air atmosphere ( coldchamber ), không khí lạnh của khí...
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • Thành Ngữ:, to knock up, đánh bay lên, đánh tốc lên
  • Thành Ngữ:, to knock sb sideways, đánh bật ra rìa
  • Thành Ngữ:, to knock someone off his perch, tiêu diệt ai, đánh gục ai
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • được kéo nguội, được rút nguội, kéo nguội, kéo nguội [được kéo nguội], cold drawn steel, dây thép kéo nguội, cold drawn steel, thép kéo nguội, cold-drawn bar, thanh...
  • Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • tháo rời được, Kinh tế: búa gõ xuống, rẻ, Từ đồng nghĩa: verb, knock
  • Thành Ngữ: đục bạt, gõ, to knock off, đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
  • Thành Ngữ:, to knock under, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of an argument, bẻ gãy một lý lẽ
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • / i´mouʃənlis /, tính từ, dửng dưng, không hề xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blank , chill , cold , cold-blooded * , cold fish...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top