Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L aimant” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ri:di´plɔimənt /, danh từ, sự bố trí lại, the redeployment of staff, sự sắp xếp lại nhân viên
  • / /'inkrimənt/, Danh từ: sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia, Cơ - Điện tử: sự tăng, số...
  • / pri:´peimənt /, Danh từ: sự trả trước, Kinh tế: số tiền trả trước, sự trả cước phí (thư từ gởi đi), sự trả trước, việc thanh toán trước,...
  • / hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, costume , garb , guise , outfit , turnout ,...
  • / ´fə:mənti /, Kinh tế: cháo mì với sữa,
  • / ´pedimənt /, Danh từ: (kiến trúc) trán tường, Hóa học & vật liệu: peđimen, Xây dựng: bình nguyên chân núi, đường...
  • / 'sa:məntə /, Danh từ, số nhiều:,
  • / im'plɔimənt /, Danh từ: sự thuê người làm công, sự làm công, việc làm, Xây dựng: sự làm công, Kỹ thuật chung: sự...
  • / di:'treimənt /,
  • / ´kleimənt /, Danh từ: người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện, Kinh tế: người đòi, người khiếu...
  • / ´linimənt /, Danh từ: (y học) dầu xoa bóp, Y học: dấu xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cream , dressing , embrocation ,...
  • / 'kɔmplimənt /, Danh từ: lời khen, lời ca tụng, ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng, Ngoại...
  • / im´bɔdimənt /, Danh từ: hiện thân, sự biểu hiện, Xây dựng: hiện thân, Kỹ thuật chung: biểu hiện, Từ...
  • / ´kɔndimənt /, Danh từ: Đồ gia vị, Kỹ thuật chung: gia vị, Kinh tế: gia vị, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ekskrimənt /, Danh từ, (thường) số nhiều: cứt, phân, Xây dựng: phân (bài tiết), Từ đồng nghĩa: noun, ordure , stool...
  • / 'detrimənt /, Danh từ: sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại, Kỹ thuật chung: phương hại, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / n. ˈɪmplimənt ; v. ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt /, Danh từ: Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện, ( Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện...
  • / ¸disim´bɔdimənt /, danh từ, sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)
  • / ´nju:trimənt /, Danh từ: Đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng, Y học: chất dinh dưỡng, Kinh tế: bổ, chất dinh...
  • / di´freimənt /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top