Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lí hương” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.298) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / roʊd /, Danh từ: con đường; những cái có liên quan đến đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt, Đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ( (thường)...
  • / ə´nɔməli /, Danh từ: sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường, (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ...
  • / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch,...
  • / lou'kæliti /, Danh từ: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of...
  • / ´filisti¸nizəm /, danh từ, tính tầm thường, tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất, philistinism of the popular press, tính tầm thường của báo chí bình dân
  • / 'keiljɑ:d /, Danh từ: vườn rau, Kinh tế: vườn rau, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương...
  • / 'ju:ʒәli /, Phó từ: theo cách thông thường; thường thường, he's usually early, nó thường dậy sớm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ¸trivi´æliti /, Danh từ: tình trạng tầm thường; tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng, chuyện tầm phào; điều vô giá trị, điều tầm thường, Từ...
  • / ´vʌlgəli /, phó từ, thô tục; một cách thiếu thẩm mỹ, một cách không tế nhị, một cách chướng tai gai mắt, thường, thông tục, một cách tầm thường, một cách phổ biến,
  • đường ảnh hưởng, đường ảnh hưởng, area of influence line, diện tích đường ảnh hưởng, equation of the influence line, phương trình đường ảnh hưởng, generalized influence line, đường ảnh hưởng tổng quát,...
  • / ´gaid¸lainz /, Kỹ thuật chung: nguyên tắc, Kinh tế: chuẩn tắc, đường lối chỉ đạo, nguyên tắc, phương châm, phương hướng, planning guidelines,...
  • / ri´mɔ:slis /, Tính từ: không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn, không chùng xuống, không yếu đi, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn, không chùng xuống, không yếu đi, the police pursued...
  • / 'dʒenərəli /, Phó từ: nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, behave...
  • cốt liệu trọng lượng thông thường,
  • Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân (thường) ở Ê-cốt)
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
  • cái mang tính nhớ, môi trường nhớ, phương tiện lưu trữ, phương tiện mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, phương tiện lưu trữ, secondary storage medium, phương...
  • Tính từ: (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường, phương khuy, orthoptic circle, vòng tròn phương khuy, orthoptic curve, đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top