Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lõi” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sai số tỉ đối, sai số tỷ đối, lỗi tương đối, lỗi liên quan, sai số tương đối, limit relative error, sai số tương đối giới hạn
  • / ¸epi´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) epixicloit, Cơ - Điện tử: epixicloit, Toán & tin: đồ thị trên, Điện...
  • / kɔn'veksouk'plein /, Tính từ: có mặt lồi-mặt phẳng, phẳng-lồi, phẳng lồi, lồi-phẳng, lồi phẳng,
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • Thành Ngữ:, to return the compliments, đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • / wei´lei /, Ngoại động từ .waylaid: mai phục, rình, đợi để chặn (nhất là để cướp, để hỏi người đó cái gì), Từ đồng nghĩa: verb,
  • Danh từ: sự tính toán lỗ lãi, lỗ và lãi, lời và lỗ, lợi nhuận và tổn thất,
  • / skæt /, Danh từ: lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức),
  • / ʌn´lɔ:fulnis /, danh từ, sự chống lại pháp luật, sự bất hợp pháp, sự phi pháp, sự bất chính, Từ đồng nghĩa: noun, illegitimacy , illicitness
  • cung xicloit, cung xieloit,
  • phơi nhiễm cận mãn tính, nhiều phản ứng tiếp xúc liên tục kéo dài xấp xỉ 10% cuộc đời một loài thực nghiệm, thường là dài hơn giai đoạn ba tháng.
  • Địa chất: lối ra khỏi mỏ hầm lò, đường ra khỏi mỏ hầm lò,
  • / sai´klɔidəl /, (adj) xycloit,
  • / ri'di:m /, Ngoại động từ: mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..), chuộc lỗi, Đền bù; bù đắp, bù lại, bào chữa, thực hiện, giữ, làm trọn (lời...
  • / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, Ngoại động từ: sắp xếp...
  • / ri´poust /, Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, cú trả đủa, lời cãi lại, lời đối đáp lại, Nội động từ: (thể...
  • / ¸ri:ə´sə:t /, Ngoại động từ: xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi, to reassert one's rights, lại lên tiếng đòi quyền lợi
  • / ¸episai´klɔidəl /, tính từ, (toán học) (thuộc) epixicloit,
  • / ´pɔstju¸leit /, Ngoại động từ: yêu cầu, đòi hỏi, (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhiên công nhận, (tôn giáo) bổ nhiệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top