Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lấm” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm trách, Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm, (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ...
  • / kəm´pli:ʃən /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, Toán & tin: sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ;...
  • / ´pɔinənt /, Tính từ: cay (vị), sầu thảm, đắng cay, chua xót; sâu sắc, thấm thía, buốt nhói (đau); cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm, Từ...
  • / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, Động từ: càu nhàu, cằn nhằn, gầm lên (sấm),
  • / ig¸za:spə´reiʃən /, danh từ, sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm), sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên, sự khích (ai) (làm gì), Từ đồng...
  • / ´drʌgit /, Danh từ: dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn),
  • / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm...
  • / ´roudənt /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, Danh từ: (động vật học) loài gặm nhấm, Từ...
  • / in'dӡә(r) /, Ngoại động từ: làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng nghĩa: adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous...
  • Thành Ngữ:, to cast a glamour over somebody, làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai
  • thuốc cansoma, rela, soma làm gíảm cơ, giảm đau và an thầ,
  • 1 (chứng) tham lam, ham lợi, (sự ) bám oxi của máu,
  • / 'kæləmait /, Danh từ: (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch), Địa chất: calamit,
  • Tính từ: không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục; thán phục
  • / sə´pouzidli /, Phó từ: cho là, giả sử là; nói như là, làm như là,
  • 1 (chứng) tham lam, ham lợi, (sự ) bám oxi của máu,
  • / di¸preʃərai´zeiʃən /, sự làm giảm áp suất, sự hạ áp, Cơ khí & công trình: sự làm hở,
  • Hóa học & vật liệu: làm chậm phản ứng (ăn mòn), thụ động hóa, Kỹ thuật chung: làm thụ động hóa,
  • / di'nju:d /, Ngoại động từ: lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá, ( + of) tước đoạt, lấy đi, Hóa học & vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top