Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lấm” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pitmən /, Danh từ, số nhiều .pitmen: Hóa học & vật liệu: thợ hầm lò, Xây dựng: công nhân (làm việc) dưới đất,...
  • / ¸petrə´leitəm /, như petroleum jelly, Hóa học & vật liệu: mỡ (làm từ dầu hỏa) để bôi trơn, sản phẩm chứa parafin, vazơlin vàng, Kỹ thuật chung:...
  • / '´kwɔli¸fai /, Động từ: Đủ tư cách, khả năng, điều kiện, Ngoại động từ: cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ...
  • / brʊˈnaɪ, brʊˈneɪ /, tên đầy đủ:negara brunei darussalam, tên thường gọi:vương quốc hồi giáo bru-nei (hay đơn giản hơn là:bru-nei, diện tích: 5,765 km² , dân số:374.000(2005), thủ đô:bandar seri begawan, là...
  • / ma:m /, Danh từ: (khoáng chất) đá vôi mềm, gạch (làm bằng) đá vôi mềm, thế malm (thuộc jura trên), Hóa học & vật liệu: đất sét pha vôi cái,...
  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • / 'sæt∫əreit /, Tính từ: no, bão hoà, (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm, Ngoại động từ: làm no, làm bão hoà, làm ướt sũng, làm cho thấm đẫm, Đắm chìm,...
  • danh từ, trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò), trò may rủi,
  • răng đáy bể tiêu năng (làm nhám), vấu đáy bể tiêu năng (làm nhám),
  • / ´la:gou /, Danh từ & phó từ: (âm nhạc) cực chậm,
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • / di´pres /, Ngoại động từ: làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm suy giảm, làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm...
  • / di´beis /, Ngoại động từ: làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả (tiền...), hình...
  • sunfanilamit (dược phẩm), sunphanilamit,
  • Danh từ: sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng, sự làm giả...
  • sunfanilamit (dược phẩm), sunphanilamit,
  • / pə:kə´leiʃən /, Danh từ: sự lọc; sự chảy qua; sự chiết ngâm, sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thông tin, cảm xúc), Toán & tin: sự ngâm chiết,...
  • / ´faiəri¸ta:dənt /, Hóa học & vật liệu: chậm bắt cháy, chậm cháy, làm chậm cháy, làm chậm lửa,
  • / 'kæləmain /, Danh từ: (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), Y học: chất carbonat thiếc, Địa chất: calamin (quặng kẽm), chất...
  • / ´fleimri¸ta:dənt /, Hóa học & vật liệu: làm chậm cháy, làm chậm lửa, Điện: chậm bắt cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top