Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay money on” Tìm theo Từ | Cụm từ (252.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: tiền nộp theo lương tri, tiền hối lỗi, conscience money, tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • Thành Ngữ:, for my money, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
  • Idioms: to be accountable for a sum of money, thiếu, mắc nợ một số tiền
  • Idioms: to be free with one 's money, rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc
  • Idioms: to take the run for one 's money, Được hưởng sự vui tương ứng với tiền bỏ ra
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • Thành Ngữ:, to coin money, hái ra tiền
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • Idioms: to be lavish in spending the money, xài phí
  • Idioms: to be pushed for money, túng tiền, thiếu tiền
  • Idioms: to have pots of money, rất giàu, có nhiều tiền
  • Idioms: to be shy of ( on ) money, thiếu, hụt, túng tiền
  • Idioms: to be mulcted of one 's money, bị tước tiền bạc
  • Idioms: to be worth a mint of money, (người)rất giàu có
  • / ´skin¸flint /, Danh từ: (thông tục) người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny...
  • Thành Ngữ:, a licence to print money, kế hoạch vô cùng tốn kém
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top