Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lilial” Tìm theo Từ | Cụm từ (509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'neivəl /, Danh từ: rốn, trung tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, omphalic , umbilical , umbilicate , umbilicated, omphalos , umbilicus
  • / ´gleisiəl /, Tính từ: (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng, băng giá, lạnh buốt, lạnh lùng, lãnh đạm, (hoá học) băng, Kỹ thuật chung:...
  • / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness , unconsciousness , unfamiliarity , forgetfulness , oblivion
  • / ¸a:tə´raitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm động mạch, Y học: viêm động mạch, arteritis detormans, viêm động mạch biến dạng, arteritis umbilicalis,...
  • / ¸ʌm´bilikəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) rốn; gần rốn, có liên quan đến rốn, (thông tục) bên mẹ, bên ngoại, (nghĩa bóng) ở giữa, ở vị trí trung tâm, Toán...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / ¸pa:ti´sipiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ), 'loving' in 'a loving mother' is participial adjective, 'loving' trong 'loving mother' là một động tính từ,
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • đơn hình, simplicial complex, phức đơn hình, simplicial partition, phân hoạch đơn hình
  • / ¸mætri´liniəl /, Tính từ: theo mẫu hệ,
  • / ¸pætri´liniəl /, Tính từ: theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ, Y học: thuộc dòng cha,
  • phi euclid, phi Ơclit, defect of a semi non euclidian space, khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít, non-euclidian space, không gian phi ơclit, ultra non-euclidian space, không...
  • / ´liniəl /, Tính từ: theo dòng dõi trực tiếp, trực hệ, Toán & tin: tuyến tính, thẳng, Xây dựng: thuộc đường thẳng,...
  • / ´flu:vjəl /, Tính từ: (thuộc) sông, Kỹ thuật chung: ở sông, sông, fluvial port, cảng sông, fluvial ablation, sự bào mòn do sông, fluvial abrasion, sự xói...
  • mili ampe kế, miliampe kế, micro/milliammeter, micro/miliampe kế, volt-ohm-milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế
  • Danh từ số nhiều của .paterfamilias: như paterfamilias,
  • miliampe kế, miliampe kế,
  • coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • không gian giả euclid, không gian giả Ơclit, index of a pseudo-euclidian space , of a non-euclidian space, chỉ số của một không gian giả ơclit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top