Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lower register” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.924) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go slower, Đi chậm lại
  • / ´nouz¸gei /, Danh từ: bó hoa thơm, Từ đồng nghĩa: noun, posy , bouquet , flowers
  • / 'sætin'pɔd /, như satin flower,
  • / ´neðəmoust /, tính từ, thấp nhất; ở dưới cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , undermost
  • / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , nethermost
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa: noun, a flower fancier, người sành hoa; người thích chơi hoa, devotee , enthusiast , lover,...
  • / kauld /, tính từ, Đội mũ trùm đầu của tu sĩ, cowled flower, bông hoa dạng chóp
  • / nɔs'tælʤiə /, Danh từ: nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá khứ, nỗi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, fond memories , hearts and flowers...
  • / bi´sprent /, tính từ, (thơ ca) rải rác, besprent with flowers, rải rác hoa (cánh đồng)
  • / ´flauərə /, Danh từ: cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định), late flowerer, cây chậm ra hoa
  • / ¸intə´spə:s /, Ngoại động từ: Đặt rải rác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intersperse flowerpots between...
  • / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn with flowers, con đường rắc đầy hoa
  • / ´flauəri /, Tính từ: có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, flowery...
  • / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed flowers, hoa thơm ngọt ngào
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • Ngoại động từ: khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai), to engarland someone with flowers, đặt vòng hoa vào đầu ai
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • như registry office, cơ quan đăng kiểm, phòng hộ tịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top