Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lower register” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.924) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / ¸ɔpə´ziʃənist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , antagonist , opposer , opposition , resister
  • dòng in, lower print line, dòng in phía dưới, lower print line, dòng in thấp xuống
  • giá trị giới hạn, giá trị tới hạn, giới hạn dung sai, lower limiting value, giá trị giới hạn thấp nhất, stepped limiting value, giá trị giới hạn tăng dần, stepped lower limiting value, giá trị giới hạn dưới...
  • biên tần thấp, dải biên dưới, channel using lower sideband, kênh sử dụng dải biên dưới, lower sideband filter, bộ lọc dải biên dưới
  • hàng chữ cái, hàng mẫu tự, hàng chữ, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới, middle letter row, hàng mẫu tự ở giữa, upper letter row, hàng mẫu tự phía trên, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới
  • / ə´pouzə /, danh từ, người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , antagonist , opposition , oppositionist , resister
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • giới hạn nổ, lower explosive limit, giới hạn nổ thấp
  • Thành Ngữ:, to lower one's colours, hạ cờ; đầu hàng, chịu thua
  • giới hạn nhiệt độ, lower temperature limit, giới hạn nhiệt độ dưới
  • giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy, lower yield limit, giới hạn chảy dưới, static yield limit, giới hạn chảy tĩnh
  • / di¸menʃə´næliti /, Toán & tin: hạng bậc, Kỹ thuật chung: hạng, bậc, thứ nguyên, lower dimensionality, thứ nguyên thấp
  • Thành Ngữ:, lower ( nether ) regions, địa ngục, âm ti
  • Thành Ngữ:, to lower one's sights, bớt ham muốn, bớt tham vọng
  • như lower chamber, Xây dựng: hạ nghị viện,
  • tầng dưới, lower floor construction, kết cấu sàn tầng dưới
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • số chiều thấp, thứ nguyên thấp, lower dimensionality magnetism, từ học số chiều thấp
  • phần dưới, lower part of a structure, phần dưới của kết cấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top