Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luisant” Tìm theo Từ | Cụm từ (170) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸remi´nisəntli /, phó từ, nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng,
  • / ´dju:tiəs /, như dutiful, Từ đồng nghĩa: adjective, dutiful , obeisant , respectful
  • / ´disəntri /, Danh từ: (y học) bệnh lỵ, Y học: chứng kiết lỵ,
  • / di´hisənt /, Tính từ: nẻ ra, nứt ra, mở ra, Kinh tế: nứt nẻ,
  • / ¸remi´nisənt /, Tính từ: nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beneficent , benevolent , big , big-hearted...
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • / ´retisənt /, Tính từ: kín đáo, dè dặt (trong lời nói..), trầm lặng, ít nói, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / bi´nefisənt /, Tính từ: hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người, Xây dựng: thiện, Từ đồng nghĩa:...
  • / sʌb´dʒeisənt /, Tính từ: Ở dưới, ở phía dưới, Kỹ thuật chung: nằm kề dưới, Từ đồng nghĩa: adjective, beneath...
  • / ə'dʤeisənt /, Tính từ: gần kề, kế liền, sát ngay, (toán học) góc kề, Toán & tin: cạnh tam giác vuông, kế, phụ cận, Nguồn...
  • / kən´kju:pisənt /, tính từ, Ưa nhục dục, dâm dục, Từ đồng nghĩa: adjective, desirous , carnal , sensual , amative , amorous , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate...
  • / mæg´nifisənt /, Tính từ: hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy, vĩ đại; cao quý; cao thượng, (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến, tuyệt diệu, Kỹ thuật...
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • / 'sinikǝl /, như cynic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, contemptuous , derisive , ironic , misanthropic , misanthropical , mocking , pessimistic , sarcastic...
  • / ´laisənsəbl /, tính từ, có thể cho phép; có thể cấp giấy phép,
  • / trænz´lu:sənsi /, như translucence,
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
  • / ¸selfkəm´pleisənsi /, danh từ, tính tự túc tự mãn,
  • / æb'dju:sənt /, tính từ, (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top