Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Máng” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngói a-mi-ang - xi-măng,
  • ngói a-mi-ang - xi-măng,
  • sản phẩm a-mi-ang xi-măng,
  • tấm phủ bằng fibrô ximăng,
  • nền láng bằng xi măng,
  • khối xây bằng vữa ximăng,
  • sự trám khe nứt bằng ximăng,
  • nút đáy bằng ximăng,
  • vòng đệm bằng ximăng,
  • đất được gia cố bằng xi-măng,
  • hoàn thiện bằng lớp trát vữa xi-măng,
  • sự liên kết bằng ximăng,
  • tấm phủ bằng fibrô ximăng,
  • lớp đá phủ gia cố bằng xi-măng,
  • tụ (màng) chất dẻo, tụ bằng chất dẻo,
  • mái gạch lá nem bằng xi-măng,
  • khối xây đá hộc bằng xi-măng,
  • sự gia cố đất nền bằng cách phụt xi-măng,
  • độ béo của vữa (chứa nhiều chất dính chẳng hạn xi-măng),
  • / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử: lưới, mạng, giát, giàn, Hóa học & vật liệu: mạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top