Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Máng” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:mənt /, Danh từ: (ngôn ngữ) foc-măng, Vật lý: focman, thành tố,
  • hệ thống quản lý, bandwidth management system (bms), hệ thống quản lý băng thông, carrier management system, hệ thống quản lý vật tải, code management system (cms), hệ thống quản lý mã, command and data management system...
  • Danh từ: cảm giác mơ màng, cảm giác lãng mạn; ma thuật, vầng sao xa mờ,
  • khả năng (mang) tải, lưu lượng, năng suất cấp, sản lượng, tốc độ cấp, tải trọng, tỉ lệ giao hàng (năng suất),
  • sự chét ximăng, sự trát ximăng, sự trát vữa ximăng,
  • nhãn hiệu xi măng, mác ximăng, mác xi măng, Địa chất: mác ximăng,
  • hồ ximăng, vữa xi măng (để trát), vữa xi măng, vữa ximăng,
  • sự phun xi măng, sự phụt xi măng, Địa chất: sự bơm vữa ximăng, sự phụt vữa ximăng,
  • máy phun vữa xi măng, súng phun vữa ximăng, súng phụt vữa xi măng, súng phun ximăng,
  • đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối liên mạng, systems management functional unit, khối chức năng quản lý hệ thống
  • / 'rʌfli /, Phó từ: ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, khoảng chừng,đại thể,...
  • / ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, Danh từ: người ngang hàng, người...
  • Tính từ: (thuộc) anh nóoc-măng, Danh từ: ngựa lai anh- nóoc-măng, tiếng anh- nóoc-măng,
  • túi găng, một màng bao hình túi làm bằng polyetilen hay polyvinin clorua đặt quanh nguồn có chứa amiăng (thường đa phần là chất cách ly hệ thống nhiệt) cho phép vật liệu có thể được dọn bỏ mà vẫn giảm...
  • cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội hạt (chuyển mạch er-5 fr), management network access port (mnap), cổng truy nhập mạng...
  • / ´levəliη /, Danh từ: sự làm bằng phẳng, sự san bằng, sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng, Giao thông...
  • thái độ ngang ngược hoặc hành vi bạo lực của một hành khách, gây ra có lẽ do sinh lý và / hoặc tâm lý căng thẳng khi đi bằng đường hàng không,
  • sơn quét lên ximăng, sơn ximăng,
  • vữa cát - ximăng, vữa cát ximăng,
  • Danh từ: người fla-măng, Tính từ: thuộc người fla-măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top