Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mandant” Tìm theo Từ | Cụm từ (315) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mangan điôxit, magnesium-manganese dioxide, pin magie-mangan điôxit
  • như roumanian, người ru-ma-ni, nước ru-ma-ni, tiếng ru-ma-ni,
  • (chứng) giảmandosteron huyết,
  • Thành Ngữ:, the ten commandments, mười điều răn của chúa
  • / ´sɔmnələnt /, Tính từ: ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ, gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´mæηgənəs /, Hóa học & vật liệu: mangan (ii),
  • định thức đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng lệch
  • / di'spɔndəntli /, Phó từ: nản lòng, thất vọng, chán nản,
  • / ¸ʌni´mædʒənt /, tính từ, không phải tưởng tượng ra; không bày đặt; không bịa; có thật,
  • / ɑːn.ˈdɑːn.ˌteɪ /, Phó từ, tính từ: (âm nhạc) thong thả, hơi chậm., Danh từ: (âm nhạc) nhịp thong thả, nhịp hơi chậm. nhanh hơn adagio nhưng chậm...
  • / əg´lɔmərənt /, danh từ, (hoá học) chất làm kết tụ, Địa chất: chất kết dính, chất liên kết,
  • / dʒin /, Danh từ: (sinh vật học) gien, gien, gen, dominant gene, gien trội, recessive gene, gien lặn
  • mangan (mn),
  • mangan (iii),
  • epitheliomanang lông,
  • / ri´mɔntənt /, Tính từ: nở nhiều lần trong năm (hoa hồng), Danh từ: loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm,
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • pin magie-mangan điôxit,
  • / ´si:slis /, Tính từ: không ngừng, không ngớt, không dứt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amaranthine...
  • / ´fə:məmənt /, Danh từ: bầu trời, Kỹ thuật chung: bầu trời, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top