Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mechanical personnotes a robot is a fully mechanical conscienceless device an android is an autonomous humanlike robot” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.368) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
  • đầu chia, đầu chia độ, ụ chia, đầu chia (độ), mechanical-dividing head, đầu chia cơ khí
  • / kɔm´pɔstiη /, Kỹ thuật chung: sự ủ phân, accelerated composting, sự ủ phân cơ học, accelerated composting, sự ủ phân tăng cường, mechanical composting, sự ủ phân cơ học, mechanical...
  • toa xe lạnh, toa lạnh, mechanically refrigerated car, toa lạnh kiểu cơ (học)
  • bộ tổ hợp, bộ điều hợp, mechanical-type combiner, bộ điều hợp cơ khí
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • đá trầm tích, trầm tích, đá trầm tích, mechanically deposit sedimentary rock, trầm tích vụn kết cơ học, precipitation sedimentary rock, trầm tích do kết tủa
  • tường đất, mechanically stabilized earth wall, tường đất gia cố cơ giới
  • liên kết điện cơ, ghép điện cơ, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép điện cơ
  • Danh từ: thuộc cơ học lượng tử, cơ lượng tử, quantum-mechanical correction, hiệu chỉnh cơ lượng tử
  • bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị chuyển mạch trung tâm, electromechanical switching unit, thiết bị chuyển mạch điện...
  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader, máy san kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred mechanical...
  • dây trời chống quay, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ, electronically despin antenna, ăng ten chống quay điện từ, mechanically-despin antenna, ăng ten chống quay cơ học
  • cơ cấu khóa cửa, khóa cửa, ổ khóa cửa, automatic-action door lock, khóa cửa tự động, door lock box staple, miếng che lỗ khóa cửa, door lock light, đèn ổ khóa cửa, electromechanical door lock, khóa cửa vận hành...
  • cơ năng, năng, năng lượng cơ học, năng lượng học, conservation of mechanical energy, bảo toàn cơ năng, quantum mechanical energy level of atoms, lượng tử cơ năng nguyên tử
  • Thành Ngữ:, the mechanical powers, máy đơn giản
  • / ´ʌndə¸kʌtə /, Danh từ: máy đánh rạch, Hóa học & vật liệu: máy đào khoét, mechanical undercutter, máy đào khoét cơ học
  • hệ thống dẫn động, hệ thống truyền động, hệ truyền, hệ thống truyền tải, hệ truyền dẫn, hệ truyền động, regional transmission system, hệ thống truyền tải khu vực, mechanical transmission system, hệ...
  • chất bẩn thỉu, không trong sạch, tạp chất, base impurities, tạp chất ở bazơ, mechanical impurities, tạp chất cơ học, oxidation of impurities, sự oxy hóa các tạp chất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top