Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Midi” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´mitigəbl /, Tính từ: không thể nguôi, không thể dịu đi, immitigable sorrow, nỗi buồn không thể nguôi, situation remains immitigable, tình hình vẫn không dịu đi
  • phi euclid, phi Ơclit, defect of a semi non euclidian space, khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít, non-euclidian space, không gian phi ơclit, ultra non-euclidian space, không...
  • / ´medikou /, Danh từ, số nhiều là .medicos: sinh viên y khoa, tiền tố, y học; y khoa, ' medikouz, (thông tục) thầy thuốc
  • / ´miniən /, Danh từ: người được ưa chuộng, kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, minion of fortune, người có phúc, minions of the law,...
  • giá trị giới hạn, giá trị tới hạn, giới hạn dung sai, lower limiting value, giá trị giới hạn thấp nhất, stepped limiting value, giá trị giới hạn tăng dần, stepped lower limiting value, giá trị giới hạn dưới...
  • milifara, mf, milifara,
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • / ¸medi´teiʃən /, danh từ, sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, religious meditation, sự thiền định, meditations on the passion, suy ngẫm về khổ nạn của chúa...
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • / ¸eri´mitikl /, như eremitic,
  • / ´mili¸græm /, danh từ, miligam,
  • miliradian, milirađian,
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • phần ngàn henry, mh, mili henry, milihenry,
  • mci, milicuri, milicuri,
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • Danh từ: (hoá học) điđimi, điđimi, điđymi,
  • máy lạnh sterling mini, máy lạnh stirling mini,
  • hệ (thống) lạnh mini, hệ thống lạnh mini,
  • miliampe kế, miliampe kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top