Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Midi” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mid´tə:m /, danh từ, ( midterms) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ i), tính từ, giữa năm học; giữa nhiệm kỳ,
  • / ´mə:midən /, Danh từ: tay sai đắc lực; lâu la, du côn đánh thuê, myrmidon of the law, cảnh sát, công an
  • / ´mid´dei /, Danh từ: trưa, buổi trưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, midday meal, bữa cơm trưa, 12 pm , high noon...
  • / ¸epi´didimis /, Danh từ, số nhiều epididymides: (sinh học) mào tinh hoàn, Y học: mào tinh hoàn, tail of epididymis, đuôi mào tinh hoàn
  • / ´frɔstinis /, danh từ, sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , gelidity , gelidness , iciness , wintriness
  • / ri´sidi¸vizəm /, danh từ, sự phạm lại (tội), sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding , recidivation , relapse
  • / ´midrif /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hoành, Y học: cơ hoành, Đo lường & điều khiển: màng chắn đo,
  • / 'bə:glə /, Danh từ: kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch, Từ đồng nghĩa: noun, cat burglar , crook , filcher , housebreaker , midnighter...
  • / ´midʒit /, Danh từ: người lùn, vật rất nhỏ; con vật rất nhỏ, Toán & tin: rất nhỏ, Cơ khí & công trình: tý...
  • / ´midliη /, Tính từ: trung bình, vừa phải, bậc trung, (thông tục) khá khoẻ mạnh, Kinh tế: bậc trung, cấp hai, hạng hai, hệ thống nghiền, tấm,
  • / ,intə'mi:dieitə /, Danh từ: người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, broker , interceder , intercessor , intermediary...
  • / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted...
  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
  • /'mɔ:ltə/, Quốc gia: malta, officially the republic of malta, is a small and densely populated island nation consisting of an archipelago of seven islands in the middle of the mediterranean sea. malta lies directly...
  • / dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidness , iciness , wintriness
  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • chế độ tiền lương, contract wage system, chế độ tiền lương hợp đồng, minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu, sliding scale wage system, chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá, stable wage...
  • Danh từ số nhiều: ( the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng ( 3, 4, 5 giờ sáng..), Từ đồng nghĩa: noun, midnight hours , wee hours , wee small hours,...
  • viết tắt, pao, silinh và penxơ ( librae, solidi, denarii), (thông tục) tiền bạc, của cải, chất ma túy gây ảo giác ( lysergic acid diethylamide), it is only a matter of l.s.d, đây chỉ là vấn đề tiền bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top