Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moneynotes principle means fundamental” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • / ´klenziη /, Kỹ thuật chung: làm sạch, sự làm sạch, sự lọc sạch, Kinh tế: sự làm sạch, sự sát trùng, cleansing compound, chất làm sạch, cleansing...
  • / bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu trúc từ: to be full of beans, every bean has its black, to get beans,...
  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • / ´hai¸prinsipld /, tính từ, khả kính, đáng kính,
  • meanait,
  • Danh từ, cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans: cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng),
  • công thức rayleigh-jeans,
  • định luật bức xạ rayleigh-jeans,
  • Danh từ: nghề thợ nề, công trình nề (trong một căn nhà), hộitam điểm (như mansons , freemansory ), Toán & tin: công trình nề, khối xây nề, sự xây...
  • / pig´mi:ən /, như pygmean,
  • phương trình độ nhớt jeans,
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • Danh từ: như meanie,
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • như misdemeanour, hành động xằng bậy, tội nhẹ,
  • Thành Ngữ:, to spill the beans, spill
  • Thành Ngữ:, spill the beans, (thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
  • Thành Ngữ:, full of beans, tràn trề sức sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top