Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More attractively” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • âm hiệu morse quốc tế, mã quốc tế, mã morse quốc tế,
  • / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • bit dữ liệu, dữ liệu, more-data bit, bit nhiều dữ liệu
  • máy ghi tín hiệu morse, máy ghi tín hiệu morse,
  • Thành Ngữ:, more's the pity, (thông tục) một cách đáng tiếc
  • Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa
  • / mɔ:´sou /, danh từ số nhiều morceaux, morceaus, trích đoạn/đoạn trích, tác phẩm âm nhạc/văn học, m˜'souz, danh từ
  • chốt côn morse, chốt nghiêng morse,
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Thành Ngữ:, not any more, không nữa, không còn nữa
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • máy thu moóc, máy thu tín hiệu morse, máy điện báo morse,
  • / ´piti /, Danh từ: lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, Điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, it's a thousand pities that..., rất đáng tiếc là..., more's the pity,...
  • / ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at a mouthful, chỉ một miếng, crumb , morsel , piece, bite , gulp , morsel , piece , portion...
  • / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, thế không?, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adverb, more...
  • chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), chuôi côn, chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, square taper shank, chuôi côn vuông
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • khi ta phải xa người ta yêu thương,ta càng thêm yêu họ, càng xa càng nhớ, oxford dictionary: used to say that when you are away from sb that you love,you love them even more.
  • / ´mɔris /, Danh từ: Điệu nhảy morit ( (cũng) morris dance),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top