Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mouthed” Tìm theo Từ | Cụm từ (489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be tied to one's mother's , wife's apron strings, lệ thuộc nhiều vào mẹ, vợ
  • Thành Ngữ:, to teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Phó từ: (nghĩa bóng) ngon ngọt, the mother was angry with her naughty boy , but she tries to speak to him coaxingly, bà mẹ giận thằng con hư của mình...
  • / ´gift¸hɔ:s /, danh từ, ngựa tặng; quà tặng, to look a gift-horse in the mouth, chê bai một quà tặng
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • / mɔm /, Tính từ/noun: mẹ, má, Từ đồng nghĩa: noun, my mum is an awesome person, mẹ tôi là một người tuyệt, child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch...
  • Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh
  • Danh từ: nhà dưỡng lão, his mother is in an old folks'home, mẹ anh ta đang sống tại nhà dưỡng lão
  • Thành Ngữ:, to shoot off one's ( the ) mouth, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
  • Thành Ngữ:, out of the mouths of babes and sucklings, lời nói của trẻ con bao giờ cũng chân thật
  • Thành Ngữ:, to look as if butter would not melt in one's mouth, làm ra bộ đoan trang; màu mè
  • mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông có vẻ như thể còn ngây thơ.
  • / ¸mætri´mou:niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, betrothed , conjugal , connubial...
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • Thành Ngữ:, to leave a nasty taste in the mouth, để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến nỗi buồn của mẹ nó
  • / 'houmlænd /, Danh từ: quê hương, tổ quốc, xứ sở, Từ đồng nghĩa: noun, motherland , home , the old country , chauvinism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top