Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mua” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔm´brɔmitə: /, Danh từ: cái đo mưa, Kỹ thuật chung: cái đo mưa, vũ kế,
  • dụng cụ đo lượng mưa, Điện lạnh: máy đo (lượng) mưa, Kỹ thuật chung: mưu kế, sự tán xạ do mưa (vô tuyến vũ trụ), vũ kế, vũ lượng kế,...
  • / ´pʌmpənikl /, Danh từ: bánh làm bằng bột lúa mạch đen chưa rây (nhất là của Đức), Kinh tế: bánh mì từ mạch nha,
  • sự bán lại chứng khoán (của một người mua vi ước), sự bán lại chứng khoán (của một người mua),
  • bớt giá theo thời gian (mua, quảng cáo), chiết khấu, chiết khấu, bớt giá theo thời gian (mua quảng cáo),
  • giữa hai mùa mưa,
  • / drizl /, Danh từ: mưa phùn, mưa bụi, Nội động từ: mưa phùn, mưa bụi, Kỹ thuật chung: mưa bụi, mưa phùn, phun mù,
  • giá thầu, Kinh tế: giá bỏ thầu, giá đặt mua, giá dự đấu, giá dự thầu, giá hỏi mua, giá mua vô (của thị trường chứng khoán), bid price quotation, đơn đấu giá bỏ thầu,...
  • hợp đồng mua, hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan), sales and purchase contract, hợp đồng mua bán, sales and purchase contract, hợp đồng mua-bán
  • sự mua lại (vật của người khác đã mua),
  • lúa đông, lúa mùa,
  • sự chuyên mãi, sự độc quyền của người mua độc quyền mua,
  • / 'teikəwei /, tính từ, mua mang về (thức ăn), danh từ, cửa hàng bán thức ăn mang về, bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về,
  • / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn), pig's trotters, chân...
  • chứng (chỉ) quyền (mua), giấy chứng quyền nhận mua cổ phần mới,
  • / ˈtʃeɪmbər /, Danh từ: buồng, phòng; buồng ngủ, ( số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, ( số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm...
  • / 'ʃɔpiɳ /, Danh từ: sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua, Kinh tế: việc đi mua hàng ở các cửa hiệu, việc mua sắm, Từ đồng...
  • Nghĩa chuyên nghành: đặc tính của dòng máu trong mạch, được tính toán bằng cách đưa ra sự khác nhau giữa vận tốc tâm thu lớn nhất và vận tốc tâm trương nhỏ nhất và phân...
  • Danh từ: cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nhau), sự mua bán lạc quyên (cho hoạt động từ thiện),
  • Tính từ: trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa), pelting rain, mưa như trút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top