Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mua” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pelt /, Danh từ: tấm da con lông, tấm da sống (da chưa thuộc), sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa), Ngoại...
  • Danh từ: sự nổ lốp xe; sự bật hơi, (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì, (từ lóng) bữa chén thừa mứa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ,...
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • lúa theo mưa, lúa trồng nhờ nước mưa,
  • / rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ), Ngoại...
  • tính không đồng đều của mưa, tính không đồng nhất của mưa,
  • số thặng dư của người mua, thặng dư của bên mua,
  • hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu), hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu),
  • / ´rein¸drɔp /, Danh từ: giọt mưa, Kỹ thuật chung: giọt mưa, raindrop impression, vết giọt mưa, raindrop imprint, dấu vết giọt mưa, raindrop population, mật...
  • Danh từ: trận mưa rào, lượng mưa, Kỹ thuật chung: bồn tiêu nước, lượng mưa, lưu vực sông, diện tích tiêu nước, mưa rào, trận mưa, vùng giáng...
  • / kə'mɑ:ndmənt /, Danh từ: Điều răn, lời dạy bảo, Từ đồng nghĩa: noun, the ten commandments, mười điều răn của chúa, eleventh commandments, (đùa cợt)...
  • / ´rein¸stɔ:m /, Xây dựng: bão mưa, Kỹ thuật chung: mưa dông, mưa rào, trận mưa,
  • nhóm mua, tập đoàn mua, purchase group agreement, thỏa ước của nhóm mua
  • bán hết, sự bán lại chứng khoán chưa tiền (bởi người mua), sự bán lại những chứng khoán chưa trả tiền (bởi người mua),
  • / ʤeid /, Danh từ: ngọc bích, màu ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm, (đùa cợt) con mụ, con bé, Ngoại động từ ( (thường) động tính từ quá khứ):...
  • / ´weðə¸pru:f /, Tính từ: có thể chịu được (mưa, gió, tuyết..); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết..), Hóa học & vật liệu: chịu thời tiết...
  • Danh từ: chất nôn/mửa ra, dòng/lời phun ra/chửi ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, Ngoại động từ: nôn, mửa,ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra),...
  • chưa chính thức mua (mới chỉ hứa), thiều người đăng ký mua,
  • / ju:'dɔmitə /, Danh từ: cái đo mưa, đồng hồ đo mưa; vũ lượng kế, Điện lạnh: máy đo lượng mưa, Kỹ thuật chung:...
  • đơn đặt mua hàng, phiếu mua, giấy đặt hàng, đơn đặt hàng, lệnh mua, đơn mua hàng, đơn đặt (mua) hàng, đơn mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top