Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NCP” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ensefə´laitis /, Danh từ: (y học) viêm não, Kỹ thuật chung: viêm não, epidemic encephalitis, viêm não dịch, japanese b encephalitis, viêm não nhật bản b,...
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • bảo hiểm vận tải, sự bảo hiểm chuyên chở, air transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • hỗn hợp bê tông, bitume-concrete mix, hỗn hợp bê tông atfan, concrete mix distributor, bộ phân phối hỗn hợp bê tông, consistence of concrete mix, độ sệt của hỗn hợp bê tông, design ( ofconcrete mix ), thiết kế hỗn...
  • / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
  • / ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenableness , compliance , compliancy , deference , submission...
  • Danh từ: tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality...
  • truyền thông đồng bộ nhị phân, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (bisync-ibm)
  • máy tính mạng, network computer (nc), máy tính mạng (nc), network computer operating system (ncos), hệ điều hành máy tính mạng
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • / ¸koui´teiniəs /, Y học: cùng tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, coeval , coexistent , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • / ´kɔlkə¸θa: /, Danh từ: (hoá học) concota (chất đánh bóng thủy tinh), Hóa học & vật liệu: concata, concota, ôxit sắt đỏ,
  • / pə´sistənsi /, như persistence, Kỹ thuật chung: ổn định, quán tính, sự tiếp tục, Từ đồng nghĩa: noun, persistency of vision, quán tính thị giác, insistency...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top