Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Name of the game” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a handle to one 's name, có chức tước cho tên mình
  • Thành Ngữ:, to beat sb at his own game, đánh bại sở trường của ai
  • / ´daisi /, Tính từ: nguy hiểm, a dicey game, trò chơi nguy hiểm
  • dây emai, dây tráng sơn êmay, dây tráng men, single nylon enameled wire, dây tráng men bọc 1 lớp nylông
  • Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ: (tin học) viết tắt của rename :...
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • Thành Ngữ:, not to have sth to one's name, chẳng có dù là chút xíu chăng nữa
  • Thành Ngữ:, to name after ; to name for ( from ), đặt theo tên (của người nào)
  • thông tin không hoàn hảo, game of imperfect information, trò chơi với thông tin không hoàn hảo
  • Thành Ngữ:, to play a waiting game, cố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơn
  • Thành Ngữ:, to drop names, loè thiên hạ, bằng cách nói rằng mình quen toàn những nhân vật nổi tiếng
  • bre / bɪ'hɑ:f /, name / bɪ'hæf /, thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, on behalf of , in behalf of, (mỹ) thay mặt, nhân danh, on behalf of my friends, thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn...
  • Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam (la bàn),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ, ( + of something) tình cảm (phẩm chất, hàm ý..) ngầm; dòng ngầm, màu...
  • Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned style of management, phong cách quản...
  • / ¸impli´mentə /, Toán & tin: người cài đặt, tác giả, Kỹ thuật chung: người thực thi, implementor-name, tên người cài đặt
  • hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
  • / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ: cưỡi ngựa đấu thương, Từ đồng nghĩa: noun, tournament...
  • sự thông tin hoàn hảo, thông tin hoàn hảo, game of perfect information, trò chơi với thông tin hoàn hảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top