Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NetWare” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng sna, sna network interconnection, sự liên thông mạng sna
  • hệ thống tưới tiêu, mạng lưới tưới nước, mạng tưới tiêu, interlocking irrigation network, hệ thống tưới tiêu đan xen
  • / 'sæt∫əreitid /, Tính từ: no, bão hoà, thấm đẫm, thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc), Nghĩa chuyên ngành: bị bão hòa, Nghĩa...
  • bộ phân tích mạng, thiết bị phân tích mạng, máy phân tích mạng, scalar network analyzer, máy phân tích mạng vô hướng
  • không bị chặn, strictly non-blocking network, mạng thực sự không bị chặn
  • mạng tứ cực, mạng bốn cửa, mạng bốn đầu, mạng bốn cực, linear four-terminal network, mạng bốn cửa tuyến tính
  • sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
  • điểm vào mạng, điểm truy nhập mạng, điểm truy cập mạng, private network access point (pnap), điểm truy nhập mạng dùng riêng
  • bộ phục vụ mạng, máy chủ mạng, network server mode, chế độ máy chủ mạng
  • mạng lưới tải điện, mạng truyền dẫn, data transmission network, mạng truyền dẫn dữ liệu
  • mạng số dịch vụ kết hợp, mạng số dịch vụ tích hợp, broadband integrated services digital network, mạng số dịch vụ tích hợp dải rộng
  • phần middleware định hướng tin báo,
  • truyền thông dữ kiện, sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, data communication buffer, bộ đệm truyền dữ liệu, data communication equipment, thiết bị truyền dữ liệu, data communication network,...
  • điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều ba pha
  • hiệp hội middleware định hướng tin báo,
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • mạng delta, mạch đenta, mạng đenta, mạng tam giác, two-wire delta network, mạng tam giác hai dây
  • địa chỉ mạng con, subnetwork address resolution entity (snare), thực thể phân giải địa chỉ mạng con
  • Toán & tin: chế độ browse, trình duyệt, Điện tử & viễn thông: bộ duyệt xét, Kinh tế: bộ trình duyệt, network...
  • mạng quốc tế, international network of cracker (inc), mạng quốc tế của bọn cracker (chuyên phá khóa phần mềm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top