Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “New age ” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • phim từ, màng mỏng từ, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ lưu trữ bằng phim từ, magnetic thin film storage, bộ nhớ phim từ
  • / mæg'ni:ʃik /, Tính từ: như magnesian, Y học: (thuộc) magiê,
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / ´nju:z¸di:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent,
  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
  • vôi mage, đá phấn chứa magie,
  • / ´mægni¸faiiη /, Kỹ thuật chung: khuếch đại, phóng đại, magnifying glass, kính phóng đại, magnifying power, năng suất phóng đại, magnifying the page, phóng đại trang
  • trống lưu trữ, bộ nhớ trống, magnetic drum storage, bộ nhớ trống từ
  • bộ nhớ màng mỏng, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ
  • Danh từ: sự khôn khéo; sự khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: noun, insight , profundity , sagaciousness , sagacity , sageness,...
  • / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
  • sự neo (dầm bê tông ứng suất trước) bằng nêm, neo hình nêm, post-tensioning wedge anchorage, neo (hình) nêm để căng sau
  • / ,mæg'neiliəm /, Danh từ: macnali (hợp kim nhôm và mage), hợp kim macanli,
  • / spə´geti /, Danh từ: món xpaghetti; món mì ống (của y), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện, Điện lạnh: ống spageti, Kỹ...
  • / sɑ:'kɔfəgəs /, Danh từ, số nhiều .sarcophagi, .sarcophages: (khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa), Kỹ thuật...
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top